Có 2 kết quả:
萨克 sà kè ㄙㄚˋ ㄎㄜˋ • 薩克 sà kè ㄙㄚˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sax
(2) saxophone
(3) (used as phonetic for za-ke or sack, e.g. in Saxon, Isaac)
(2) saxophone
(3) (used as phonetic for za-ke or sack, e.g. in Saxon, Isaac)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sax
(2) saxophone
(3) (used as phonetic for za-ke or sack, e.g. in Saxon, Isaac)
(2) saxophone
(3) (used as phonetic for za-ke or sack, e.g. in Saxon, Isaac)
Bình luận 0